Phiên âm : yīn yūn ài dài.
Hán Việt : nhân uân ái đãi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容雲氣瀰漫、濃鬱。明.無名氏《度黃龍.頭折》:「看了這祥雲瑞氣, 氤氳靉靆罩周圍, 白雲隱隱, 綠水依依, 日暖風和如閬苑。」