Phiên âm : qì něi.
Hán Việt : khí nỗi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 灰心, 洩氣, .
Trái nghĩa : 發憤, .
喪失鬥志, 失去勇氣和信心。例失敗時千萬別氣餒, 只有持續努力, 才有成功的機會。喪失鬥志, 失去勇氣和信心。明.凌濛初《紅拂記》第一齣:「俺覷得他如兒戲, 你好男兒休氣餒。」