VN520


              

氣餒

Phiên âm : qì něi.

Hán Việt : khí nỗi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 灰心, 洩氣, .

Trái nghĩa : 發憤, .

喪失鬥志, 失去勇氣和信心。例失敗時千萬別氣餒, 只有持續努力, 才有成功的機會。
喪失鬥志, 失去勇氣和信心。明.凌濛初《紅拂記》第一齣:「俺覷得他如兒戲, 你好男兒休氣餒。」


Xem tất cả...