Phiên âm : qì xiàng yī xīn.
Hán Việt : khí tượng nhất tân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.人的精神煥發, 與往常不同。如:「經梳洗打扮後, 他不僅氣象一新, 竟也多了幾分俊俏。」2.事物經過變革後, 與往常截然不同的景況。如:「新主管力求革除舊日陋習, 如今我們單位可說氣象一新了。」