Phiên âm : qì jǔ.
Hán Việt : khí tự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
氣勢餒弱。《五代史平話.周史.卷下》:「劉崇自高平既敗之後, 氣沮力竭, 必未能遽為邊患。」宋.梅堯臣〈迴自青龍呈謝師直〉詩:「氣沮心衰計欲睡, 夢想先到蘋渚前。」