VN520


              

气韵

Phiên âm : qì yùn.

Hán Việt : khí vận.

Thuần Việt : ý vị; cấu tứ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ý vị; cấu tứ
文章或书法绘画的意境或韵味
qìyùn shēngdòng.
cấu tứ sinh động.


Xem tất cả...