Phiên âm : qì zhì.
Hán Việt : khí chất.
Thuần Việt : tính tình.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tính tình指人的相当稳定的个性特点,如活泼直爽沉静浮躁等是高级神经活动在人的行动上的表现风格;气度革命者的气质.gémìngzhě de qìzhí.phong cách của người cách mạng.