VN520


              

气焊

Phiên âm : qì hàn.

Hán Việt : khí hãn.

Thuần Việt : hàn hơi; hàn gió đá; hàn xì.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hàn hơi; hàn gió đá; hàn xì
用氧炔吹管或氢氧吹管焊接金属工业上多用成本较低的氧炔吹管


Xem tất cả...