Phiên âm : qì fēn.
Hán Việt : khí phân.
Thuần Việt : bầu không khí.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bầu không khí一定环境中给人某种强烈感觉的精神表现或景象hùicháng shàng chōngmǎn le tuánjié yǒuhǎo de qìfēn.trong hội trường tràn ngập bầu không khí đoàn kết hữu nghị.