VN520


              

气氛

Phiên âm : qì fēn.

Hán Việt : khí phân.

Thuần Việt : bầu không khí.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bầu không khí
一定环境中给人某种强烈感觉的精神表现或景象
hùicháng shàng chōngmǎn le tuánjié yǒuhǎo de qìfēn.
trong hội trường tràn ngập bầu không khí đoàn kết hữu nghị.


Xem tất cả...