Phiên âm : qì shu.
Hán Việt : khí sổ.
Thuần Việt : vận mệnh; số mệnh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vận mệnh; số mệnh (mang màu sắc mê tín)命运(用于大事情,含有迷信色彩)