Phiên âm : qì tài.
Hán Việt : khí thái.
Thuần Việt : trạng thái khí; tính chất khí.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trạng thái khí; tính chất khí物质的气体状态, 是物质存在的一种形态