VN520


              

气态

Phiên âm : qì tài.

Hán Việt : khí thái.

Thuần Việt : trạng thái khí; tính chất khí.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trạng thái khí; tính chất khí
物质的气体状态, 是物质存在的一种形态


Xem tất cả...