VN520


              

气壮山河

Phiên âm : qì zhuàng shān hé.

Hán Việt : khí tráng san hà.

Thuần Việt : khí thế ngất trời; khí phách vang dội non sông.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khí thế ngất trời; khí phách vang dội non sông
形容气概像高山大河那样雄伟豪迈


Xem tất cả...