VN520


              

气吁吁

Phiên âm : qì xū xū.

Hán Việt : khí hu hu.

Thuần Việt : thở phì phì; thở hồng hộc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thở phì phì; thở hồng hộc
(气吁吁的)形容大声喘气的样子
从山坡下的小路上气吁吁地跑来一个满头大汗的人。
cóng shānpō xià de xiǎo lùshàng qì xūxū de pǎo lái yīgè mǎn tóu dà hàn de rén.
một người mồ hôi nhễ nhại, thở phì phì chạy từ con đường nhỏ từ chân núi lên.


Xem tất cả...