Phiên âm : qì shì xiōng xiōng.
Hán Việt : khí thế hung hung.
Thuần Việt : hùng hổ; hung hăng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hùng hổ; hung hăng(气势汹汹的)形容盛怒时很凶的样子