VN520


              

气功

Phiên âm : qì gōng.

Hán Việt : khí công.

Thuần Việt : khí công .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khí công (một cách rèn luyện sức khoẻ và chữa bệnh ở Trung Quốc.)
中国特有的一种健身术基本分两类,一类是静立静坐或静卧,使精神集中,并用特殊的方式进行呼吸,促进循环消化等系统的机能另一类是用 柔和的运动操按摩等方法,坚持经常锻炼,以增强体质


Xem tất cả...