Phiên âm : qì lì.
Hán Việt : khí lực.
Thuần Việt : sức lực; hơi sức; công sức; khí lực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sức lực; hơi sức; công sức; khí lực力气yòngjǐn qìlì.đem hết sức lực; ráng sức.