VN520


              

毫芒

Phiên âm : háo máng.

Hán Việt : hào mang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻極精細微小的部分。唐.裴鉶《傳奇.裴航》:「航又聞擣藥聲, 因窺之, 有玉兔持杵臼, 而雪光輝室, 可鑒毫芒。」《聊齋志異.卷一.勞山道士》:「師乃翦紙如鏡, 黏壁間。俄頃, 月明輝室, 光鑑毫芒。」也作「豪芒」、「毫芥」。


Xem tất cả...