VN520


              

毫秒

Phiên âm : háo miǎo.

Hán Việt : hào miểu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

量詞。表示時間的單位。一毫秒等於千分之一秒。


Xem tất cả...