VN520


              

毫不猶豫

Phiên âm : háo bù yóu yù.

Hán Việt : hào bất do dự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

當機立斷, 一點也不遲疑。例他見到朋友有難, 總是毫不猶豫的出力相助。
當機立斷, 一點也不遲疑。如:「遇見車禍, 有人受傷, 應毫不猶豫地打電話報警, 並協助救援。」


Xem tất cả...