Phiên âm : háo wú jī xīn.
Hán Việt : hào vô cơ tâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
內心毫無謀算、巧詐。例小孩子毫無機心的自然表現, 令人感到非常純真可愛。一點也沒有機巧謀算的心。如:「小孩子毫無機心的自然表現, 十分純真可愛。」