VN520


              

毫無機心

Phiên âm : háo wú jī xīn.

Hán Việt : hào vô cơ tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

內心毫無謀算、巧詐。例小孩子毫無機心的自然表現, 令人感到非常純真可愛。
一點也沒有機巧謀算的心。如:「小孩子毫無機心的自然表現, 十分純真可愛。」


Xem tất cả...