Phiên âm : háo yáng.
Hán Việt : hào dương .
Thuần Việt : hào dương .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hào dương (loại tiền mà vùng Quảng Đông và Quảng Tây dùng thời xưa). 舊時廣東、廣西等地區通行的本位貨幣.