VN520


              

毛丫頭

Phiên âm : máo yā tou.

Hán Việt : mao nha đầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

小女孩。通常含有輕視的意味。《紅樓夢》第六○回:「這會子又調唆我和毛丫頭們去鬧。你不怕三姐姐, 你敢去, 我就伏你。」《老殘遊記》第一五回:「方纔為這一個毛丫頭的事, 商議了半天, 正經勾當, 我的煙還沒吃好。」


Xem tất cả...