Phiên âm : dú ěr.
Hán Việt : độc nhị.
Thuần Việt : mồi độc; bả độc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mồi độc; bả độc. 在麥麩或其他食物中混入砒霜或有毒農藥制成的毒物, 撒在地面上, 用來毒殺螻蛄、蠐螬等害蟲, 也可用來毒殺老鼠、害鳥等.