Phiên âm : dú chuāng.
Hán Việt : độc sang.
Thuần Việt : nhọt độc; mụn độc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhọt độc; mụn độc皮肤上带有毒性的肿烂溃疡病