VN520


              

毒剂

Phiên âm : dú jì.

Hán Việt : độc tề.

Thuần Việt : chất độc hoá học.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chất độc hoá học
军事上指专门用来毒害人畜的化学物质,大多是毒气


Xem tất cả...