Phiên âm : qiào cài.
Hán Việt : xác thái .
Thuần Việt : nghêu sò .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghêu sò (thường chỉ thịt nghêu sò). 貽貝. 通常指貽貝的肉.