VN520


              

殼子

Phiên âm : ké zi.

Hán Việt : xác tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.外殼。如:「她喜歡收集海螺的殼子。」2.不帶冷盤的和菜。《負曝閑談》第五回:「鄒老夫子點了一席殼子, 堂倌答應, 自去安排。」也稱為「菜殼子」。