VN520


              

段頭

Phiên âm : duàn tou.

Hán Việt : đoạn đầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

質地較厚, 一面平滑有光彩的絲織品。《醒世恆言.卷一六.陸五漢硬留合色鞋》:「我便再加十兩銀子, 兩匹段頭, 與你老人家做壽衣何如?」也作「段子」、「緞子」。