VN520


              

段數

Phiên âm : duàn shù.

Hán Việt : đoạn sổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.依能力或程度所劃分的等級。例別看他小小年紀, 跆拳道段數已經到了黑帶。2.借指能力、本領。例他在電腦方面的段數很高, 人稱小神通。
1.依能力或程度所劃分的等級。如:「別看他小小年紀, 跆拳道段數已經到了黑帶。」2.泛指能力、本領。如:「他在電腦方面的段數很高, 人稱小神通。」