VN520


              

段位

Phiên âm : duàn wèi.

Hán Việt : đoạn vị.

Thuần Việt : đẳng cấp; cấp bậc .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đẳng cấp; cấp bậc (trong cờ vây). 根據圍棋棋手技能劃分的等級, 共分九段, 棋藝水平越高, 段位越高.