Phiên âm : shū shū.
Hán Việt : thù thư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
書體名。秦書八體之一。是銘刻於兵器上的文字, 筆畫比小篆簡省, 接近隸書。