VN520


              

Phiên âm : shū.

Hán Việt : THÙ.

Thuần Việt : ngọn giáo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. ngọn giáo. 古代的一種兵器, 用竹竿制成, 有棱無刃.