VN520


              

殲敵

Phiên âm : jiān dí.

Hán Việt : tiêm địch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

澈底消滅敵人。如:「這次拂曉出擊, 我軍一舉殲敵。」