VN520


              

殲一警百

Phiên âm : jiān yī jǐng bǎi.

Hán Việt : tiêm nhất cảnh bách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以殺一人來警戒眾人。如:「他決定殲一警百, 以收嚇阻之效。」