Phiên âm : yǔn shēn.
Hán Việt : vẫn thân.
Thuần Việt : chết; tử vong; mất mạng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chết; tử vong; mất mạng. 喪命;死亡.