VN520


              

殞沒

Phiên âm : yǔn mò.

Hán Việt : vẫn một.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

死亡。《三國志.卷三二.蜀書.先主備傳》:「常恐殞沒, 孤負國恩, 寤寐永歎, 夕惕若厲。」