VN520


              

殄絕

Phiên âm : tiǎn jué.

Hán Việt : điễn tuyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

斷絕、滅盡。《初刻拍案驚奇》卷二○:「不知如何罪業, 遂至殄絕祖宗之祀?」