Phiên âm : tiǎn cuì.
Hán Việt : điễn tụy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
貧病、困窮。《詩經.大雅.瞻卬》:「人之云亡, 邦國殄瘁。」《文選.沈約.齊故安陸昭王碑文》:「斯民曷仰, 邦國殄瘁。」也作「殄悴」。