VN520


              

歲月如梭

Phiên âm : suì yuè rú suō.

Hán Việt : tuế nguyệt như toa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

時光像梭子一樣快速的運轉。比喻日子消逝得很快。例記得才剛進學校, 沒想到歲月如梭, 不久就要畢業了。
時光像梭子一樣快速的運轉。比喻日子消逝得很快。如:「記得才剛進學校, 沒想到歲月如梭, 不久就要畢業了。」
義參「日月如梭」。見「日月如梭」條。


Xem tất cả...