Phiên âm : suì yuè rú suō.
Hán Việt : tuế nguyệt như toa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
時光像梭子一樣快速的運轉。比喻日子消逝得很快。例記得才剛進學校, 沒想到歲月如梭, 不久就要畢業了。時光像梭子一樣快速的運轉。比喻日子消逝得很快。如:「記得才剛進學校, 沒想到歲月如梭, 不久就要畢業了。」義參「日月如梭」。見「日月如梭」條。