VN520


              

歲不我與

Phiên âm : suì bù wǒ yǔ.

Hán Việt : tuế bất ngã dữ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

時間不等待我們。比喻錯失時機, 後悔莫及。《論語.陽貨》:「日月逝矣, 歲不我與。」《晉書.卷五一.束晳傳》:「且歲不我與, 時若奔駟, 有來無反, 難得易失。」也作「時不我與」。


Xem tất cả...