Phiên âm : wǔ shì.
Hán Việt : vũ sĩ.
Thuần Việt : võ sĩ .
Đồng nghĩa : 甲士, .
Trái nghĩa : 文人, .
1. võ sĩ (binh sĩ bảo vệ cung đình, thời xưa). 古代守衛宮廷的士兵.