VN520


              

武功

Phiên âm : wǔ gōng.

Hán Việt : vũ công.

Thuần Việt : võ công .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. võ công (thành tựu về mặt quân sự). 指軍事方面的功績.


Xem tất cả...