VN520


              

歌舞

Phiên âm : gē wǔ.

Hán Việt : ca vũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

歌舞團

♦Ca hát nhảy múa. ◇Thi Kinh 詩經: Tuy vô đức dữ nhữ, Thức ca thả vũ 雖無德與女, 式歌且舞 (Tiểu nhã 小雅, Xa hạt 車舝) Tuy không có đức hạnh tốt cùng nàng, Thì nàng cũng múa hát lên đi.
♦Vui chơi an lạc.


Xem tất cả...