Phiên âm : gē shēng.
Hán Việt : ca thanh.
Thuần Việt : tiếng ca; giọng ca; giọng hát, tiếng hót.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiếng ca; giọng ca; giọng hát, tiếng hót唱歌的声音huānlè de gēshēnggiọng hát vui mừng歌声四起gēshēng sìqǐtiếng ca vang lên khắp nơi