VN520


              

歌剧

Phiên âm : gē jù.

Hán Việt : ca kịch.

Thuần Việt : ca kịch.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ca kịch
综合诗歌音乐舞蹈等艺术而以歌唱为主的戏剧


Xem tất cả...