VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
歉疚
Phiên âm :
qiàn jiù.
Hán Việt :
khiểm cứu .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
歉疚心情.
歉歲 (qiàn suì) : năm mất mùa; năm đói kém
歉收 (qiàn shōu) : mất mùa; thu hoạch kém; thất mùa
歉仄 (qiàn zè) : khiểm trắc
歉意 (qiàn yì) : khiểm ý
歉年 (qiàn nián) : khiểm niên
歉岁 (qiàn suì) : năm mất mùa; năm đói kém
歉疚 (qiàn jiù) : khiểm cứu