Phiên âm : qiàn shōu.
Hán Việt : khiểm thu.
Thuần Việt : mất mùa; thu hoạch kém; thất mùa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 豐收, .
mất mùa; thu hoạch kém; thất mùa. 收成不好(跟"豐收"相對).