VN520


              

歉年

Phiên âm : qiàn nián.

Hán Việt : khiểm niên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 豐年, .

收成不好的年頭。如:「近年氣候異常影響耕作, 導致部分農民收成歉年。」元.石君寶《秋胡戲妻》第三折:「早則是生計蕭疏, 更值著沒收成歉年時序。」