Phiên âm : qiàn suì.
Hán Việt : khiểm tuế .
Thuần Việt : năm mất mùa; năm đói kém.
Đồng nghĩa : 荒年, .
Trái nghĩa : , .
năm mất mùa; năm đói kém. 收成不好的年份.