VN520


              

歉收

Phiên âm : qiàn shōu.

Hán Việt : khiểm thu.

Thuần Việt : mất mùa; thu hoạch kém; thất mùa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 豐收, .

mất mùa; thu hoạch kém; thất mùa. 收成不好(跟"豐收"相對).