Phiên âm : qiàn nián.
Hán Việt : khiểm niên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 豐年, .
收成不好的年頭。如:「近年氣候異常影響耕作, 導致部分農民收成歉年。」元.石君寶《秋胡戲妻》第三折:「早則是生計蕭疏, 更值著沒收成歉年時序。」